WebTừ điển trái nghĩa Thành ngữ, tục ngữ Truyện tiếng Anh Nghĩa là gì: clearly clearly /'kliəli/ phó từ rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ to speak clearly: nói rõ ràng cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời) Đồng nghĩa của clearly Tính từ articulate well-spoken Phó từ Webtách ra, ra rời, xa ra, ở xa. to keep clear of a rock: tránh xa tảng đá (thuyền) to get clear: đi xa, tránh xa. ngoại động từ. làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, …
Nghĩa Đàn, Vietnam Hourly Weather Forecast Weather …
WebApr 25, 2024 · 2. Cách làm bài tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa. Bước đầu tiên, cũng là bước quan trọng nhất khi làm dạng bài đồng nghĩa, trái nghĩa này là đọc đề, xác định yêu cầu của đề là tìm từ ĐỒNG NGHĨA (Closet meaning/Synonym) hay TRÁI NGHĨA (Opposite meaning/Antonym). Rất nhiều bạn ... Webclearly adverb (CERTAIN) B1 used to show that you think something is obvious or certain: The accident was clearly the lorry driver's fault. Clearly, you should tell her the truth. … s. 2 charter
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Clearly" HiNative
WebTo see, speak clearly : Trông thấy, nói rõ ràng. You have to speak clearly. Bạn phải nói cho rõ ràng. Speak clearly into the microphone. Hãy nói một cách rõ ràng vào micro. Our friends will speak clearly and slowly. Các bạn của chúng ta sẽ nói một cách rõ ràng và chậm rãi. Web1. Khẳng định: S + have/ has + been + V-ing Trong đó: S (subject): chủ ngữ Have/ has: trợ động từ Been: Phân từ II của “to be” V-ing: Động từ thêm “-ing” CHÚ Ý: - S = I/ We/ You/ They + have - S = He/ She/ It + has Ví dụ: - It has been raining for 2 days. (Trời mưa 2 ngày rồi.) - They have been working for this company for 10 years. Webobviously = anyone can understand / the logic is simple. clearly = easy to see / nothing in the way. Xem bản dịch. 1 thích 0 lượt không đồng ý. rdixn01. 29 Thg 5 2016. Tiếng Anh … s. 1983